Có 2 kết quả:
冷热度数 lěng rè dù shù ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄉㄨˋ ㄕㄨˋ • 冷熱度數 lěng rè dù shù ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄉㄨˋ ㄕㄨˋ
lěng rè dù shù ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄉㄨˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
temperature (esp. of medical patient)
Bình luận 0
lěng rè dù shù ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄉㄨˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
temperature (esp. of medical patient)
Bình luận 0