Có 2 kết quả:

冷热度数 lěng rè dù shù ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄉㄨˋ ㄕㄨˋ冷熱度數 lěng rè dù shù ㄌㄥˇ ㄖㄜˋ ㄉㄨˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

temperature (esp. of medical patient)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

temperature (esp. of medical patient)

Bình luận 0